Giao tiếp tiếng Trung phồn thể là một kỹ năng quan trọng trong việc đối thoại, giao dịch và hợp tác với người Trung Quốc. Trong bối cảnh kinh tế và văn hóa ngày càng phát triển giữa Việt Nam và Trung Quốc, khả năng giao tiếp tiếng Trung phông thể sẽ trở thành lợi thế lớn cho bất kỳ ai muốn học tiếng Trung hoặc làm việc với người Trung Quốc.
Trong loạt bài viết này, LABCO sẽ tìm hiểu về giao tiếp tiếng Trung phồn thể tại sân bay. Từ việc đặt vé máy bay, xử lý các thủ tục đến việc giao tiếp với nhân viên sân bay, mục tiêu của chúng ta là để bạn có thể tự tin và thuận lợi trong quá trình đi lại giữa hai nước.
Đặt vé máy bay
Việc đặt vé máy bay tới thành phố Hồ Chí Minh từ Trung Quốc có thể được thực hiện trên các trang web đặt vé trực tuyến hoặc thông qua các đại lý du lịch. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tự mình đặt vé trên sân bay và giao tiếp bằng tiếng Trung phồn thể, chúng ta cùng tìm hiểu quy trình này.
Tôi muốn đặt vé máy bay đến thành phố Hồ Chí Minh.
Wǒ xiǎng yùdìng yīgè qù húzhìmíng shì de jī wèi. (我想預定一個去胡志明市的機位。)
Khi bạn đã đến sân bay, hãy đứng ở quầy đặt vé và gọi nhân viên bằng câu nói “Wǒ xiǎng yùdìng yīgè qù húzhìmíng shì de jī wèi.” Nếu bạn không biết tiếng Trung, có thể viết câu này trên một tờ giấy và đưa cho nhân viên.
Nhân viên sẽ yêu cầu bạn cung cấp thông tin về ngày đi, số lượng vé cần đặt và loại vé muốn mua. Hãy chuẩn bị sẵn thông tin này để giao tiếp thuận lợi hơn.
Bạn muốn đặt ngày nào?
Nín yào jǐ hào de? (您要幾號的?)
Sau khi đã chọn được các thông tin cần thiết, nhân viên sẽ hỏi bạn ngày muốn đi. Bạn chỉ cần trả lời bằng cách nói “Xià gè yuè 15 hào de.” Nếu bạn không biết số định dạng của tháng và ngày, có thể viết lại vào tờ giấy hoặc cùng nhân viên ghi lại.
Cho tôi đặt ba vé. Một vé bao nhiêu tiền?
Wǒ xiǎng dìng sān zhāng. Yī zhāng duōshǎo qián? (我想訂三張。一張多少錢?)
Bạn sẽ phải thanh toán tiền ngay sau khi đã đặt vé thành công. Thông thường, bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng. Sau khi đã xác định được số lượng vé, bạn có thể hỏi nhân viên về giá của từng vé bằng câu “Yī zhāng duōshǎo qián?”
Giá vé máy bay có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vé và thời điểm đặt vé. Vì vậy, hãy chuẩn bị sẵn một số tiền tối thiểu cho việc đặt vé máy bay.
Bạn đặt vé một chiều hay vé khứ hồi?
890 Kuài yī zhāng. Yào dānchéng piào háishì láihuí piào? (890塊一張。要單程票還是來回票?)
Sau khi đã xác định được giá vé, hãy hỏi nhân viên về loại vé bạn muốn mua. Có hai loại vé chính là vé một chiều và vé khứ hồi.
Nếu bạn chỉ có kế hoạch đi một lượt, hãy chọn vé một chiều bằng cách nói “Dānchéng piào.” Nếu bạn muốn đi và trở về trong một chuyến, hãy chọn vé khứ hồi bằng cách nói “Láihuí piào.”
Cho tôi vé khứ hồi
Wǒ xiǎng mǎi wǎngfǎn jīpiào. (我想買往返機票。)
Sau khi đã chọn được loại vé, hãy xác nhận lại với nhân viên bằng câu “Wǒ xiǎng mǎi wǎngfǎn jīpiào” để đảm bảo rằng thông tin của bạn đã được ghi chép đúng.
Xin hỏi bạn muốn về ngày bao nhiêu?
Qǐngwèn nǐ xiǎngdào jǐ hào huílái ne? (請問你想到幾號回來呢?)
Sau khi nhận được thông tin đặt vé của bạn, nhân viên sẽ xác nhận lại với bạn về ngày đi và trở về. Nếu thông tin này chính xác, bạn chỉ cần trả lời bằng cách nói “Dào èrshíwǔ hào jiù huílái” để xác nhận.
Mời bạn xuất trình chứng minh thư
Qǐng chūshì nín de shēnfèn zhèng. (請出示您的身份證。)
Trước khi nhận vé, bạn sẽ phải xuất trình chứng minh thư cho nhân viên để xác nhận danh tính và thông tin đặt vé. Vì vậy, hãy luôn mang theo chứng minh thư khi đến sân bay.
Sau khi đã hoàn tất các bước trên, bạn có thể xác nhận lại với nhân viên về thông tin vé một lần nữa trước khi thanh toán và nhận vé. Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra kỹ thông tin trên vé và giữ chúng cẩn thận cho đến khi bạn sử dụng.
Xử lý các thủ tục
Sau khi đã có vé máy bay, bạn sẽ phải tiến hành các thủ tục trước khi lên máy bay. Điều này bao gồm kiểm tra hành lý, làm thủ tục lên máy bay và kiểm tra an ninh. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách xử lý các thủ tục này với sự hướng dẫn của nhân viên sân bay bằng tiếng Trung phồn thể.
Xin mời bạn đặt hành lý lên băng chuyền.
Qǐng nín xiàng bāng chuán diànzǎi xínglǐ. (請您向幫船電子行李。)
Khi đã có vé máy bay, bạn sẽ được cấp một tờ giấy đi kèm với vé để đặt hành lý. Nhân viên sẽ hướng dẫn bạn đặt hành lý lên băng chuyền qua câu “Qǐng nín xiàng bāng chuán diànzǎi xínglǐ.” Bạn chỉ cần đặt vali hoặc hành lý của mình lên băng chuyền và chờ chúng được chuyển đến máy bay.
Xin mời bạn làm thủ tục lên máy bay.
Qǐng nín zuò dào jiāng diàn. (請您坐到將店。)
Sau khi đã đặt hành lý, bạn sẽ được yêu cầu vào phòng chờ để làm thủ tục lên máy bay. Nhân viên sẽ hướng dẫn bạn bằng câu “Qǐng nín zuò dào jiāng diàn.” Hãy theo nhân viên và làm thủ tục lên máy bay theo các bước hướng dẫn.
Xin mời bạn kiểm tra an ninh.
Qǐng nín zhǔnbèi jǐngjǐng. (請您準備警境。)
Trước khi lên máy bay, bạn sẽ phải kiểm tra an ninh tại trạm kiểm tra. Nhân viên sẽ hướng dẫn bạn bằng câu “Qǐng nín zhǔnbèi jǐngjǐng.” Hãy bỏ hết các vật dụng kim loại trong túi xách hoặc áo quần và đặt lên khay để kiểm tra an ninh.
Giao tiếp với nhân viên sân bay
Khi đã có vé và hoàn tất các thủ tục, bạn sẽ gặp phải nhiều tình huống cần phải giao tiếp với nhân viên sân bay. Dưới đây là một số tình huống thông dụng và cách giao tiếp bằng tiếng Trung phồn thể.
Xin hỏi chỗ check-in là ở đâu?
Qǐngwèn nàli yǒu jiān zhǔnbèi jíjiān? (請問哪裡有檢準備機件?)
Nếu bạn không biết chỗ check-in của hãng hàng không mình đi, hãy yêu cầu nhân viên bằng câu “Qǐngwèn nàli yǒu jiān zhǔnbèi jíjiān?” Nhân viên sẽ chỉ cho bạn chỗ check-in gần nhất để bạn có thể làm thủ tục lên máy bay.
Bạn có thể cho tôi xin giấy khai sinh nhật của bé không?
Nín kěyǐ gěi wǒ yīn shēng zhù hào ma? (您可以給我印生祝好嗎?)
Trường hợp bạn cần yêu cầu nhân viên in giấy khai sinh nhật cho bé, hãy sử dụng câu “Nín kěyǐ gěi wǒ yīn shēng zhù hào ma?” Nhân viên sẽ hỗ trợ bạn với yêu cầu này để chuẩn bị cho chuyến bay của bé.
Xin lỗi, tôi đã đặt vé trước qua mạng.
Duìbùqǐ, wǒ yǐjīng yùdìng jīpiào guòwǎngle. (對不起,我已經預定機票過網了。)
Trong trường hợp có sự nhầm lẫn hoặc cần xác nhận thông tin đặt vé trước qua mạng, hãy sử dụng câu “Duìbùqǐ, wǒ yǐjīng yùdìng jīpiào guòwǎngle.” để thông báo với nhân viên về tình huống của bạn.
Cảm ơn và chúc chuyến bay an toàn.
Xièxiè nín, zhù nǐ chénggōng fēixíng. (謝謝您,祝你成功飛行。)
Khi đã hoàn tất các thủ tục và chuẩn bị lên máy bay, đừng quên bày tỏ lòng biết ơn và chúc nhân viên hoặc phi hành đoàn một chuyến bay an toàn bằng câu “Xièxiè nín, zhù nǐ chénggōng fēixíng.”
Kết luận
Việc đi máy bay và giao tiếp tiếng Trung phồn thể có thể mang lại trải nghiệm thú vị và tiện lợi cho bạn trong hành trình của mình. Bằng cách nắm vững các từ vựng và cụm từ cơ bản, bạn có thể dễ dàng đặt vé, làm thủ tục và giao tiếp một cách hiệu quả khi cần thiết.
Hãy nhớ rằng việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước chuyến bay và tuân thủ các hướng dẫn của nhân viên sân bay là chìa khóa quan trọng để có một chuyến đi suôn sẻ và an toàn. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời khi du lịch và khám phá thế giới bằng cách sử dụng tiếng Trung phồn thể!