Trong bài viết sau đây, hãy cùng LABCO tìm hiểu cách mở tài khoản ngân hàng tại Đài Loan nhé!
Những giấy tờ cần thiết để mở tài khoản ngân hàng
Để mở một tài khoản ngân hàng tại Đài Loan, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ và đáp ứng các điều kiện sau:
- Số tiền gửi ban đầu: Bạn cần có ít nhất 1,000 Đài tệ để mở tài khoản. Đây là yêu cầu của hầu hết các ngân hàng ở Đài Loan.
- Độ tuổi: Bạn phải đủ 20 tuổi trở lên để có thể mở tài khoản ngân hàng.
- Địa chỉ cư trú: Bạn cần có một địa chỉ hòm thư hoặc nơi ở cố định tại Đài Loan. Lưu ý rằng địa chỉ này không được là khách sạn hoặc PO Box.
- Thẻ ARC/APRC: Bạn phải có thẻ ARC (Alien Resident Certificate) hoặc APRC (Alien Permanent Resident Certificate) còn hạn. Đây là giấy tờ chứng nhận bạn có quyền cư trú hợp pháp tại Đài Loan.
- Hộ chiếu: Hộ chiếu của bạn phải còn hạn sử dụng. Đây là giấy tờ cần thiết để xác minh danh tính quốc tế của bạn.
- Địa chỉ Email: Bạn cần cung cấp địa chỉ email của mình để ngân hàng có thể liên lạc và gửi thông báo quan trọng.
- Số điện thoại Đài Loan: Bạn phải có số điện thoại Đài Loan. Điều này cần thiết để nhận mã xác nhận và thông báo từ ngân hàng.
- Social Security Number (SSN): Chỉ dành cho công dân Mỹ. Nếu bạn là công dân Hoa Kỳ, bạn sẽ cần cung cấp số SSN của mình. Đây là yêu cầu từ các ngân hàng nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và bảo mật thông tin của chính phủ Mỹ.
Hãy lưu ý rằng các yêu cầu cụ thể có thể khác nhau giữa các ngân hàng, do đó bạn nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng bạn định mở tài khoản để xác nhận các giấy tờ và điều kiện cụ thể mà họ yêu cầu. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác các giấy tờ sẽ giúp quá trình mở tài khoản của bạn diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

Những câu hỏi thường được hỏi tại ngân hàng
Khi đến ngân hàng để mở tài khoản, bạn có thể gặp phải một số câu hỏi phổ biến từ nhân viên ngân hàng. Những câu hỏi này nhằm xác minh thông tin cá nhân của bạn, hiểu rõ nhu cầu và mục đích của bạn để cung cấp dịch vụ phù hợp nhất. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp và ý nghĩa của chúng:
- Mục đích mở tài khoản là gì?
- Ý nghĩa: Ngân hàng muốn biết lý do bạn mở tài khoản để cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bạn. Các mục đích phổ biến bao gồm:
- Tiết kiệm tiền
- Nhận lương
- Thanh toán hóa đơn và các chi phí hàng ngày
- Đầu tư
- Chuyển tiền quốc tế
- Cách trả lời: Bạn nên trả lời chính xác và cụ thể về mục đích mở tài khoản của mình để ngân hàng có thể tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
- Ý nghĩa: Ngân hàng muốn biết lý do bạn mở tài khoản để cung cấp dịch vụ phù hợp với nhu cầu của bạn. Các mục đích phổ biến bao gồm:
- Bạn làm việc/ học ở đâu, công ty/ trường học nằm ở đâu, sống ở đâu?
- Ý nghĩa: Thông tin này giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về tình hình cá nhân và tình trạng cư trú của bạn. Điều này cũng giúp ngân hàng xác minh địa chỉ và nơi làm việc/học tập của bạn để đảm bảo tính xác thực của thông tin.
- Cách trả lời: Cung cấp thông tin chi tiết về nơi làm việc hoặc học tập của bạn, bao gồm tên công ty/trường học và địa chỉ cụ thể. Bạn cũng nên cung cấp địa chỉ cư trú hiện tại của mình một cách chính xác.
- Bạn đã từng mở tài khoản tại ngân hàng này chưa?
- Ý nghĩa: Câu hỏi này nhằm kiểm tra xem bạn có mối quan hệ tài chính trước đây với ngân hàng hay không. Nếu bạn đã có tài khoản, quy trình mở tài khoản mới có thể được đơn giản hóa.
- Cách trả lời: Hãy trả lời trung thực về việc bạn đã từng mở tài khoản tại ngân hàng đó hay chưa. Nếu có, cung cấp thông tin chi tiết về tài khoản cũ của bạn.
- Bạn có yêu cầu dịch vụ nào đặc biệt không?
- Ý nghĩa: Ngân hàng muốn biết liệu bạn có nhu cầu sử dụng các dịch vụ đặc biệt như thẻ tín dụng, tài khoản tiết kiệm lãi suất cao, dịch vụ đầu tư hay không. Điều này giúp ngân hàng điều chỉnh các dịch vụ sao cho phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Cách trả lời: Nếu bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ đặc biệt nào, hãy trình bày rõ ràng để ngân hàng có thể tư vấn và cung cấp các lựa chọn phù hợp.
- Bạn có người giới thiệu không?
- Ý nghĩa: Một số ngân hàng có chương trình khuyến mãi cho người mở tài khoản mới thông qua giới thiệu từ khách hàng hiện tại. Điều này cũng giúp ngân hàng xác định được nguồn khách hàng.
- Cách trả lời: Nếu bạn được ai đó giới thiệu đến ngân hàng, hãy cung cấp thông tin của người giới thiệu. Điều này có thể giúp bạn và người giới thiệu nhận được các ưu đãi từ ngân hàng.
- Bạn có kế hoạch sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến không?
- Ý nghĩa: Với sự phát triển của công nghệ, nhiều ngân hàng khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến để tiện lợi và tiết kiệm thời gian.
- Cách trả lời: Hãy trả lời thành thật về việc bạn có ý định sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến hay không. Nếu có, ngân hàng sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ bạn đăng ký.
Việc trả lời chính xác và đầy đủ các câu hỏi của nhân viên ngân hàng sẽ giúp quá trình mở tài khoản diễn ra thuận lợi và nhanh chóng. Điều này cũng giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về nhu cầu của bạn để cung cấp các dịch vụ phù hợp, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho bạn khi sử dụng dịch vụ của họ.

Những cụm từ hữu ích được sử dụng tại ngân hàng
Khi giao dịch tại ngân hàng, việc biết và sử dụng các cụm từ tiếng Trung và tiếng Anh tương đương có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong việc trao đổi thông tin và thực hiện các giao dịch. Dưới đây là danh sách những cụm từ phổ biến và hữu ích mà bạn có thể gặp khi đến ngân hàng ở Đài Loan:
- 帳戶 (zhànghù) = Bank Account = Tài khoản ngân hàng
- Đây là cụm từ cơ bản nhất bạn sẽ sử dụng khi muốn mở hoặc kiểm tra tài khoản ngân hàng của mình.
- 網路銀行 (wǎngluò yínháng) = Online Banking = Ngân hàng trực tuyến
- Ngân hàng trực tuyến cho phép bạn thực hiện các giao dịch qua internet, rất tiện lợi cho việc quản lý tài chính hàng ngày.
- 提款卡 (tíkuǎn kǎ) = ATM Card = Thẻ ATM
- Thẻ ATM là loại thẻ được sử dụng để rút tiền mặt từ máy ATM.
- 信用卡 (xìnyòng kǎ) = Credit Card = Thẻ tín dụng
- Thẻ tín dụng cho phép bạn mua hàng và trả sau, với hạn mức tín dụng được ngân hàng cấp.
- 金融卡 (jīnróng kǎ) = Debit Card = Thẻ nợ
- Thẻ nợ, hay còn gọi là thẻ ghi nợ, liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của bạn, trừ tiền ngay khi bạn thực hiện giao dịch.
- 存摺 (cúnzhé) = Bank Book = Sổ ngân hàng
- Sổ ngân hàng là một cuốn sổ ghi chép các giao dịch trong tài khoản của bạn.
- 轉帳 (zhuǎnzhàng) = Transfer = Chuyển khoản
- Chuyển khoản là hành động chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác.
- 外幣帳戶 (wàibì zhànghù) = Account for Foreign Currency = Tài khoản ngoại tệ
- Đây là tài khoản dùng để lưu trữ và giao dịch bằng ngoại tệ, không phải tiền tệ nội địa.
- 提款 (tíkuǎn) = Withdraw/Make a Withdrawal = Rút tiền khỏi tài khoản
- Rút tiền là hành động lấy tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng của bạn.
- 存款 (cúnkuǎn) = Make a Deposit = Gửi tiền vào tài khoản
- Gửi tiền là hành động nạp tiền vào tài khoản ngân hàng của bạn.

Ngoài những cụm từ trên, bạn có thể nhớ thêm một số cụm từ và câu hỏi dưới đây để dễ dàng hơn trong quá trình giao dịch tại ngân hàng:
- 開戶 (kāihù) = Open an Account = Mở tài khoản
- Bạn có thể nói: “我要開戶” (Wǒ yào kāihù) nghĩa là “Tôi muốn mở tài khoản”.
- 餘額 (yú’é) = Balance = Số dư tài khoản
- Bạn có thể hỏi: “請問我的帳戶餘額是多少?” (Qǐngwèn wǒ de zhànghù yú’é shì duōshǎo?) nghĩa là “Xin cho hỏi số dư tài khoản của tôi là bao nhiêu?”.
- 手續費 (shǒuxùfèi) = Service Fee = Phí dịch vụ
- Bạn có thể hỏi: “這個服務有手續費嗎?” (Zhège fúwù yǒu shǒuxùfèi ma?) nghĩa là “Dịch vụ này có phí không?”.
- 利息 (lìxí) = Interest = Lãi suất
- Bạn có thể hỏi: “這個帳戶的利息是多少?” (Zhège zhànghù de lìxí shì duōshǎo?) nghĩa là “Lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu?”.
- 貸款 (dàikuǎn) = Loan = Khoản vay
- Bạn có thể hỏi: “如何申請貸款?” (Rúhé shēnqǐng dàikuǎn?) nghĩa là “Làm sao để xin khoản vay?”.
Việc nắm vững các cụm từ và câu hỏi thường gặp tại ngân hàng sẽ giúp bạn giao dịch thuận lợi hơn và hiểu rõ các dịch vụ mà ngân hàng cung cấp. Đặc biệt, khi sống và làm việc ở nước ngoài, việc biết tiếng địa phương sẽ giúp bạn hòa nhập và xử lý các công việc cá nhân một cách dễ dàng hơn.